Có 3 kết quả:

亮丽 liàng lì ㄌㄧㄤˋ ㄌㄧˋ亮麗 liàng lì ㄌㄧㄤˋ ㄌㄧˋ量力 liàng lì ㄌㄧㄤˋ ㄌㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

bright and beautiful

Từ điển Trung-Anh

bright and beautiful

liàng lì ㄌㄧㄤˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to estimate one's strength